中文 Trung Quốc
浦東新區
浦东新区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pudong New District, subprovincial huyện Thượng Hải
浦東新區 浦东新区 phát âm tiếng Việt:
[Pu3 dong1 xin1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Pudong New District, subprovincial district of Shanghai
浦東機場 浦东机场
浦江 浦江
浦江縣 浦江县
浦項 浦项
浩 浩
浩劫 浩劫