中文 Trung Quốc
  • 流露出 繁體中文 tranditional chinese流露出
  • 流露出 简体中文 tranditional chinese流露出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hiển thị (tài năng)
  • để chảy ra (niềm vui)
流露出 流露出 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 lu4 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to display (talent)
  • to exude (pleasure)