中文 Trung Quốc
  • 流行 繁體中文 tranditional chinese流行
  • 流行 简体中文 tranditional chinese流行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lây lan
  • để cơn thịnh nộ (của bệnh truyền nhiễm)
  • phổ biến
  • thời trang
  • phổ biến
  • (toán học). đa tạp
流行 流行 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to spread
  • to rage (of contagious disease)
  • popular
  • fashionable
  • prevalent
  • (math.) manifold