中文 Trung Quốc
  • 流淚 繁體中文 tranditional chinese流淚
  • 流泪 简体中文 tranditional chinese流泪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kho nước mắt
流淚 流泪 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 lei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shed tears