中文 Trung Quốc
  • 派駐 繁體中文 tranditional chinese派駐
  • 派驻 简体中文 tranditional chinese派驻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gọi khẩn cấp (sb) trong một suất chính thức
  • để được đăng (như là một đại sứ, nước ngoài phóng viên vv)
派駐 派驻 phát âm tiếng Việt:
  • [pai4 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dispatch (sb) in an official capacity
  • to be posted (as an ambassador, foreign correspondent etc)