中文 Trung Quốc
  • 活該 繁體中文 tranditional chinese活該
  • 活该 简体中文 tranditional chinese活该
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sb (SB) phục vụ ngay
  • xứng đáng
  • nên
  • nên
活該 活该 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 gai1]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) serve sb right
  • deservedly
  • ought
  • should