中文 Trung Quốc
  • 洪水期 繁體中文 tranditional chinese洪水期
  • 洪水期 简体中文 tranditional chinese洪水期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mùa lũ lụt
洪水期 洪水期 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 shui3 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • flood season