中文 Trung Quốc
洞若觀火
洞若观火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng như một ngọn lửa (thành ngữ); để xem những điều hoàn toàn rõ ràng
洞若觀火 洞若观火 phát âm tiếng Việt:
[dong4 ruo4 guan1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
clear as a flame (idiom); to see things absolutely clearly
洞見 洞见
洞鑒 洞鉴
洞開 洞开
洞頭縣 洞头县
洟 洟
洢 洢