中文 Trung Quốc
  • 油光水滑 繁體中文 tranditional chinese油光水滑
  • 油光水滑 简体中文 tranditional chinese油光水滑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiểu dáng đẹp
  • sáng bóng và mịn
油光水滑 油光水滑 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 guang1 shui3 hua2]

Giải thích tiếng Anh
  • sleek
  • shiny and smooth