中文 Trung Quốc
洗甲水
洗甲水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bóng móng tay remover
洗甲水 洗甲水 phát âm tiếng Việt:
[xi3 jia3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
nail polish remover
洗盆 洗盆
洗碗 洗碗
洗碗機 洗碗机
洗碗精 洗碗精
洗禮 洗礼
洗練 洗练