中文 Trung Quốc
洗濯
洗濯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa
để làm sạch
để rửa
洗濯 洗濯 phát âm tiếng Việt:
[xi3 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to wash
to cleanse
to launder
洗煉 洗炼
洗牌 洗牌
洗牙 洗牙
洗盆 洗盆
洗碗 洗碗
洗碗機 洗碗机