中文 Trung Quốc
  • 泥濘 繁體中文 tranditional chinese泥濘
  • 泥泞 简体中文 tranditional chinese泥泞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bùn
  • bùn
泥濘 泥泞 phát âm tiếng Việt:
  • [ni2 ning4]

Giải thích tiếng Anh
  • muddy
  • mud