中文 Trung Quốc
  • 波霸 繁體中文 tranditional chinese波霸
  • 波霸 简体中文 tranditional chinese波霸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) boobs lớn (loanword)
  • lớn ngực
  • quả bóng tinh bột sắn (SB), trong 波霸奶茶 [bo1 ba4 nai3 cha2]
波霸 波霸 phát âm tiếng Việt:
  • [bo1 ba4]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) (loanword) big boobs
  • big-breasted
  • (coll.) tapioca balls, in 波霸奶茶[bo1 ba4 nai3 cha2]