中文 Trung Quốc
波森莓
波森莓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
boysenberry (lai của mâm xôi và blackberry)
波森莓 波森莓 phát âm tiếng Việt:
[bo1 sen1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
boysenberry (hybrid of raspberry and blackberry)
波段 波段
波江座 波江座
波河 波河
波洛涅斯 波洛涅斯
波浪 波浪
波濤 波涛