中文 Trung Quốc
波推
波推
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 胸推 [xiong1 tui1]
波推 波推 phát âm tiếng Việt:
[bo1 tui1]
Giải thích tiếng Anh
see 胸推[xiong1 tui1]
波數 波数
波斑鴇 波斑鸨
波斯 波斯
波斯尼亞和黑塞哥維那共和國 波斯尼亚和黑塞哥维那共和国
波斯尼亞語 波斯尼亚语
波斯教 波斯教