中文 Trung Quốc
  • 波推 繁體中文 tranditional chinese波推
  • 波推 简体中文 tranditional chinese波推
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 胸推 [xiong1 tui1]
波推 波推 phát âm tiếng Việt:
  • [bo1 tui1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 胸推[xiong1 tui1]