中文 Trung Quốc
波導
波导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn sóng
波導 波导 phát âm tiếng Việt:
[bo1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
wave guide
波峰 波峰
波希米亞 波希米亚
波帶片 波带片
波弗特海 波弗特海
波形 波形
波德 波德