中文 Trung Quốc
波及
波及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lan truyền đến
liên quan đến
ảnh hưởng đến
波及 波及 phát âm tiếng Việt:
[bo1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to spread to
to involve
to affect
波哥大 波哥大
波塞冬 波塞冬
波士尼亞 波士尼亚
波士頓大學 波士顿大学
波士頓紅襪 波士顿红袜
波多馬克河 波多马克河