中文 Trung Quốc
河外星雲
河外星云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nó tinh vân
河外星雲 河外星云 phát âm tiếng Việt:
[he2 wai4 xing1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
extragalactic nebula
河套 河套
河套 河套
河姆渡 河姆渡
河岸 河岸
河川 河川
河工 河工