中文 Trung Quốc
殘次品
残次品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếm khuyết hàng hóa
殘次品 残次品 phát âm tiếng Việt:
[can2 ci4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
defective goods
殘殺 残杀
殘殺者 残杀者
殘毒 残毒
殘渣 残渣
殘渣餘孽 残渣余孽
殘留 残留