中文 Trung Quốc
殘垣
残垣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức tường bị hủy hoại (văn học)
tàn tích
殘垣 残垣 phát âm tiếng Việt:
[can2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) ruined walls
ruins
殘垣敗壁 残垣败壁
殘垣斷壁 残垣断壁
殘奧 残奥
殘存 残存
殘害 残害
殘局 残局