中文 Trung Quốc
  • 殖 繁體中文 tranditional chinese
  • 殖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát triển
  • để tái sản xuất
殖 殖 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to grow
  • to reproduce