中文 Trung Quốc
  • 死死 繁體中文 tranditional chinese死死
  • 死死 简体中文 tranditional chinese死死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cứng nhắc
  • vững chắc
  • unbendable
  • công ty (giữ trên sth)
  • ngoan cường
死死 死死 phát âm tiếng Việt:
  • [si3 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • rigid
  • unwavering
  • unbendable
  • firm (hold on sth)
  • tenacious