中文 Trung Quốc
沬
沬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình minh
tên địa danh
沬 沬 phát âm tiếng Việt:
[mei4]
Giải thích tiếng Anh
dawn
place name
沭 沭
沭陽 沭阳
沭陽縣 沭阳县
沮喪 沮丧
沰 沰
沱 沱