中文 Trung Quốc
沈北新區
沈北新区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shenbeixin huyện Thẩm Dương thành phố 沈陽市|沈阳市, Liaoning
沈北新區 沈北新区 phát âm tiếng Việt:
[Shen3 bei3 xin1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Shenbeixin district of Shenyang city 沈陽市|沈阳市, Liaoning
沈國放 沈国放
沈從文 沈从文
沈復 沈复
沈河 沈河
沈河區 沈河区
沈瑩 沈莹