中文 Trung Quốc
沁入
沁入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thấm
沁入 沁入 phát âm tiếng Việt:
[qin4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to seep
沁水 沁水
沁水縣 沁水县
沁源 沁源
沁縣 沁县
沁陽 沁阳
沁陽市 沁阳市