中文 Trung Quốc
  • 汪星人 繁體中文 tranditional chinese汪星人
  • 汪星人 简体中文 tranditional chinese汪星人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chó (tiếng lóng Internet)
汪星人 汪星人 phát âm tiếng Việt:
  • [wang1 xing1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • dog (Internet slang)