中文 Trung Quốc
江陵
江陵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huyện nằm ở kinh châu 荊州|荆州 [Jing1 zhou1], Hubei
江陵 江陵 phát âm tiếng Việt:
[Jiang1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
Jiangling county in Jingzhou 荊州|荆州[Jing1 zhou1], Hubei
江陵縣 江陵县
江陽區 江阳区
江青 江青
池 池
池 池
池上 池上