中文 Trung Quốc
江夏區
江夏区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jiangxia huyện Vũ Hán thành phố 武漢市|武汉市 [Wu3 han4 shi4], Hubei
江夏區 江夏区 phát âm tiếng Việt:
[Jiang1 xia4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Jiangxia district of Wuhan city 武漢市|武汉市[Wu3 han4 shi4], Hubei
江孜 江孜
江孜地區 江孜地区
江孜縣 江孜县
江安 江安
江安縣 江安县
江寧 江宁