中文 Trung Quốc
汞
汞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy ngân (hóa học)
汞 汞 phát âm tiếng Việt:
[gong3]
Giải thích tiếng Anh
mercury (chemistry)
江 江
江 江
江乾 江干
江八點 江八点
江北 江北
江北區 江北区