中文 Trung Quốc
永逝
永逝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi mãi mãi
chết
永逝 永逝 phát âm tiếng Việt:
[yong3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
gone forever
to die
永遠 永远
永靖 永靖
永靖縣 永靖县
永順 永顺
永順縣 永顺县
氹 氹