中文 Trung Quốc
永別
永别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để một phần mãi mãi
chia tay vĩnh cửu (tức là cái chết)
永別 永别 phát âm tiếng Việt:
[yong3 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to part forever
eternal parting (i.e. death)
永動機 永动机
永勝 永胜
永勝縣 永胜县
永吉地區 永吉地区
永吉縣 永吉县
永和 永和