中文 Trung Quốc
  • 毒顎 繁體中文 tranditional chinese毒顎
  • 毒颚 简体中文 tranditional chinese毒颚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sting (của bọ cạp vv)
毒顎 毒颚 phát âm tiếng Việt:
  • [du2 e4]

Giải thích tiếng Anh
  • the sting (of scorpion etc)