中文 Trung Quốc
  • 每時每刻 繁體中文 tranditional chinese每時每刻
  • 每时每刻 简体中文 tranditional chinese每时每刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mọi lúc
  • tại mọi thời điểm
每時每刻 每时每刻 phát âm tiếng Việt:
  • [mei3 shi2 mei3 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • at all times
  • at every moment