中文 Trung Quốc
武清
武清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huyện vũ tại Thiên Tân 天津 [Tian1 jin1]
武清 武清 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 qing1]
Giải thích tiếng Anh
Wuqing rural district in Tianjin 天津[Tian1 jin1]
武清區 武清区
武溪 武溪
武漢 武汉
武漢大學 武汉大学
武漢市 武汉市
武漢鋼鐵公司 武汉钢铁公司