中文 Trung Quốc
  • 楊妃 繁體中文 tranditional chinese楊妃
  • 杨妃 简体中文 tranditional chinese杨妃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 楊貴妃|杨贵妃 [Yang2 Gui4 fei1]
楊妃 杨妃 phát âm tiếng Việt:
  • [Yang2 Fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 楊貴妃|杨贵妃[Yang2 Gui4 fei1]