中文 Trung Quốc
武宣縣
武宣县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận tuyên trong Laibin 來賓|来宾 [Lai2 bin1], Quảng Tây
武宣縣 武宣县 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 xuan1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Wuxuan county in Laibin 來賓|来宾[Lai2 bin1], Guangxi
武寧 武宁
武寧縣 武宁县
武將 武将
武山縣 武山县
武山雞 武山鸡
武岡 武冈