中文 Trung Quốc
歐鴿
欧鸽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) chứng khoán dove (Columba oenas)
歐鴿 欧鸽 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) stock dove (Columba oenas)
歓 歓
歔 歔
歕 歕
歘 歘
歙 歙
歙縣 歙县