中文 Trung Quốc
歐陽
欧阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai ký tự họ Âu Dương
歐陽 欧阳 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
two-character surname Ouyang
歐陽予倩 欧阳予倩
歐陽修 欧阳修
歐陽詢 欧阳询
歓 歓
歔 歔
歕 歕