中文 Trung Quốc
歐羅巴洲
欧罗巴洲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Europe
Abbr để 歐洲|欧洲 [Ou1 zhou1]
歐羅巴洲 欧罗巴洲 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 luo2 ba1 Zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Europe
abbr. to 歐洲|欧洲[Ou1 zhou1]
歐美 欧美
歐芹 欧芹
歐若拉 欧若拉
歐蒔蘿 欧莳萝
歐蝶魚 欧蝶鱼
歐車前 欧车前