中文 Trung Quốc
歐石鴴
欧石鸻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Á-Âu đá-curlew (Burhinus oedicnemus)
歐石鴴 欧石鸻 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 shi2 heng2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Eurasian stone-curlew (Burhinus oedicnemus)
歐米伽 欧米伽
歐米茄錶公司 欧米茄表公司
歐羅巴 欧罗巴
歐美 欧美
歐芹 欧芹
歐若拉 欧若拉