中文 Trung Quốc
歐洲杯
欧洲杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cúp C1 châu Âu (ví dụ: bóng đá)
歐洲杯 欧洲杯 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 zhou1 bei1]
Giải thích tiếng Anh
European cup (e.g. soccer)
歐洲核子中心 欧洲核子中心
歐洲核子研究中心 欧洲核子研究中心
歐洲歌唱大賽 欧洲歌唱大赛
歐洲理事會 欧洲理事会
歐洲聯盟 欧洲联盟
歐洲自由貿易聯盟 欧洲自由贸易联盟