中文 Trung Quốc
槍桿兒
枪杆儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súng nòng
槍桿兒 枪杆儿 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 gan3 r5]
Giải thích tiếng Anh
gun barrel
槍桿子 枪杆子
槍械 枪械
槍榴彈 枪榴弹
槍殺 枪杀
槍決 枪决
槍法 枪法