中文 Trung Quốc
梥
梥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của rừng [song1]
梥 梥 phát âm tiếng Việt:
[song1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 松[song1]
梧 梧
梧州 梧州
梧州地區 梧州地区
梧桐 梧桐
梧桐木 梧桐木
梧桐科 梧桐科