中文 Trung Quốc
未詳
未详
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ
không rõ ràng
未詳 未详 phát âm tiếng Việt:
[wei4 xiang2]
Giải thích tiếng Anh
unknown
unclear
未遂 未遂
未遑多讓 未遑多让
未達一間 未达一间
末 末
末世 末世
末了 末了