中文 Trung Quốc
梗死
梗死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắc nghẽn
tắc nghẽn
tim
梗死 梗死 phát âm tiếng Việt:
[geng3 si3]
Giải thích tiếng Anh
blockage
obstruction
infarction
梗犬 梗犬
梗直 梗直
梗阻 梗阻
梜 梜
梜提 梜提
條 条