中文 Trung Quốc
  • 梅核氣 繁體中文 tranditional chinese梅核氣
  • 梅核气 简体中文 tranditional chinese梅核气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (TCM) mận-pit qi, một cảm giác của một khối u trong cổ họng (globus pharyngis) hoặc trong đờm ứ đọng
梅核氣 梅核气 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 he2 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (TCM) plum-pit qi, a feeling of a lump in the throat (globus pharyngis) or of stagnant phlegm