中文 Trung Quốc
案頭
案头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên một bàn
案頭 案头 phát âm tiếng Việt:
[an4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
on one's desk
案首 案首
案驗 案验
桉 桉
桉葉油 桉叶油
桋 桋
桌 桌