中文 Trung Quốc
桃色案件
桃色案件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp liên quan đến vụ bê bối tình dục (luật)
桃色案件 桃色案件 phát âm tiếng Việt:
[tao2 se4 an4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
case involving sex scandal (law)
桃花心木 桃花心木
桃花扇 桃花扇
桃花水母 桃花水母
桃花源 桃花源
桃花運 桃花运
桃莉羊 桃莉羊