中文 Trung Quốc
桂枝
桂枝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quế (Ramulus Cinnamomi)
桂枝 桂枝 phát âm tiếng Việt:
[gui4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
cinnamon (Ramulus Cinnamomi)
桂格 桂格
桂皮 桂皮
桂系軍閥 桂系军阀
桂花 桂花
桂陽 桂阳
桂陽縣 桂阳县