中文 Trung Quốc
栽子
栽子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây giống
thực vật trẻ
栽子 栽子 phát âm tiếng Việt:
[zai1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
seedling
young plant
栽植 栽植
栽種 栽种
栽種機 栽种机
栽跟頭 栽跟头
桀 桀
桀王 桀王